Những sinh viên có tên trong danh sách liên hệ bộ phận Y tế C003A để nhận giờ hành chính.
DANH SÁCH TRẢ LẠI TIỀN BHYT CHO SINH VIÊN | |||
STT | MSSV | HỌ TÊN | LỚP |
1 | 1651090003 | Nguyễn Thanh Bình | CD16CLCA |
2 | 17H1090068 | Lê Thành Vinh | CD17CLCB |
3 | 1951160026 | Trần Khải Hoa | CD19CLCA |
4 | 20H1120077 | Nguyễn Chí Thanh | CN20CLCA |
5 | 16H1080067 | Phan Trí Nhân | CO16CLCB |
6 | 1751150070 | Vũ Ngọc Trọng | CO18CLCB |
7 | 18H1080095 | Nguyễn Ngọc Phú | CO18CLCB |
8 | 18H1080105 | Lê Ngọc Thìn | CO18CLCB |
9 | 18H1080121 | Hoàng Minh Đức | CO18CLCC |
10 | 19H1080040 | Âu Đoàn Quốc Thịnh | CO19CLCA |
11 | 19H1080106 | Nguyễn Ngọc Điền | CO19CLCC |
12 | 20H1130301 | Nguyễn Quang Vinh | CO20CLCD |
13 | 20H1130399 | Mai Thanh Tân | CO20CLCF |
14 | 19H1160080 | Lê Hoàng Quyên | CX19CLCB |
15 | 19H1160125 | Bùi Phú Vinh | CX19CLCC |
16 | 20H1160052 | Vương Quốc Khánh | CX20CLC |
17 | 20H1160117 | Đoàn Nguyễn Tấn Dũng | CX20CLC |
18 | 20H1160118 | Chung Trường Duy | CX20CLC |
19 | 20H1160151 | Võ Tấn Thịnh | CX20CLC |
20 | 20H1160157 | Nguyễn Anh Kỳ | CX20CLC |
21 | 17H1040015 | Nguyễn Hữu Hoàng | DV17CLC |
22 | 18H1040017 | Lê Quang Linh | DV18CLC |
23 | 16H1010020 | Nguyễn Thành Lãm | HH16CLC |
24 | 19H1010006 | Quách Chí Thành | HH19CLC |
25 | 1951220061 | Phạm Quốc Khánh | KT19CLCA |
26 | 19H4010075 | Ngô Đại An | KT19CLCB |
27 | 19H4010088 | Võ Huỳnh Tuấn Khanh | KT19CLCB |
28 | 20H4010157 | Nguyễn Hữu Huỳnh Hoa | KT20CLCB |
29 | 20H4010265 | Lê Tuấn Thanh | KT20CLCC |
30 | 20H4010266 | Bùi Tấn Thành | KT20CLCC |
32 | 18H4020085 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | KX18CLCB |
33 | 19H4020006 | Nguyễn Hải Dương | KX19CLCA |
34 | 19H4020008 | Đinh Hồng Gấm | KX19CLCA |
35 | 20H4020157 | Nguyễn Văn Tuấn | KX20CLCB |
36 | 18H1220028 | Phạm Minh Phú | QH18CLC |
37 | 18H1220046 | Trần Ngọc Lan Anh | QH18CLC |
38 | 18H1220048 | Nguyễn Thị Thùy Dung | QH18CLC |
39 | 18H1220054 | Nguyễn Trường Kiên | QH18CLC |
40 | 19H1220033 | Lê Xuân Khanh | QH19CLC |
41 | 20H1220075 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | QH20CLCA |
42 | 20H1220123 | Đèo Võ Ngân Quỳnh | QH20CLCB |
43 | 1754010028 | Trương Thị Trúc Mai | QL17CLCA |
44 | 1754030059 | Ôn Xuân Hạnh | QL17CLCC |
45 | 17H4030082 | Huỳnh Ngọc Thúy Vy | QL17CLCC |
46 | 1954030139 | Hoàng Thị Kiều | QL19CLCA |
47 | 20H4030028 | Dương Võ Xuân Nghi | QL20CLCA |
48 | 20H4030182 | Hoàng Thị Loan | QL20CLCB |
49 | 20H4030198 | Đặng Minh Quang | QL20CLCB |
50 | 20H4030305 | Nguyễn Thanh Thảo | QL20CLCC |
51 | 20H1050001 | Cao Thái An | TD20CLCA |
52 | 20H1050021 | Phan Trần Thành Đạt | TD20CLCA |