DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYỂN TỪ HỆ ĐẠI TRÀ SANG CHẤT LƯỢNG CAO(02-09-2016)
STT |
Mã số SV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp hiện tại |
Lớp chuyển |
1 |
15H1080029 |
Đỗ Việt Thắng |
08/07/1997 |
CK15CLC |
KT16CLC |
2 |
15H1080006 |
Cao Nhựt Duy |
06/07/1997 |
CK15CLC |
KT16CLC |
3 |
1451080029 |
Võ Đức Khánh |
04/08/1996 |
CK14A |
CK15CLC |
4 |
1451080009 |
Lê Văn Quốc Cường |
01/01/1996 |
CK14A |
CK15CLC |
5 |
1451080003 |
Đào Tiến Bình |
07/11/1996 |
CK14A |
CK15CLC |
6 |
1551020168 |
Hoàng Mạnh Cường |
15/12/1997 |
TN15 |
CD15CLC |
7 |
1551020278 |
Bùi Thanh Tú |
14/08/1997 |
TN15 |
KT15CLC |
8 |
1451030237 |
Trần Minh Trí |
28/10/1996 |
KD14D |
CD15CLC |
9 |
1451090025 |
Nguyễn Hoàng Hiệp |
05/11/1996 |
CG14A |
CD15CLC |
10 |
1551080238 |
Trần Đàm Quang Thông |
19/06/1997 |
CK15D |
CK15CLC |
11 |
1554010031 |
Triệu Khánh Linh |
16/11/1997 |
KT15A |
KT15CLC |
12 |
1551160035 |
Võ Thành Nhân |
24/06/1997 |
CX15A |
CD15CLC |
13 |
1452030246 |
Nguyễn Minh Chương |
02/01/1996 |
KD14E |
CK15CLC |
14 |
1551020289 |
Cao Chí Thanh |
03/06/1997 |
TN15 |
CD15CLC |
15 |
1551010042 |
Nguyễn Trọng Minh |
15/05/1997 |
HH15A |
HH15CLC |
16 |
1451150123 |
Trương Tuyết Ngân |
23/05/1996 |
KM14B |
KT15CLC |
17 |
1554020071 |
Nguyễn Trần Khánh Thy |
04/04/1997 |
KQ15A |
CD15CLC |
18 |
1551070006 |
Phan Xuân Bảo |
23/02/1997 |
VT15A |
KT16CLC |
19 |
1551020282 |
Phạm Lê Tuấn |
|
TN15 |
CK16CLC |
20 |
1551150040 |
Phạm Võ Anh Khoa |
01/01/1997 |
KM15 |
CD16CLC |
21 |
1451090026 |
Nguyễn Trung Hiếu |
31/07/1996 |
CG14A |
CD15CLC |
22 |
1551070004 |
Trần Việt Anh |
16/08/1997 |
VT15A |
KT16CLC |
23 |
1551090292 |
Lư Nguyễn Minh Mẫn |
06/09/1990 |
CG15G |
CD15CLC |
24 |
1451090001 |
Nguyễn Lê Trường An |
12/08/1996 |
CG14A |
CD15CLC |
25 |
1551010166 |
Trần Thanh Vẹn |
14/05/1997 |
HH15B |
KT16CLC |
26 |
1554020059 |
Đỗ Thái Sơn |
18/08/1997 |
KQ15A |
CX15CLC |
27 |
1451020126 |
Nguyễn Hoàng Huy |
03/02/1996 |
MT14A |
CX15CLC |
28 |
1451160261 |
Võ Đức Duy |
01/01/1996 |
CX14E |
CX16CLC |
29 |
1551090050 |
Nguyễn Hoàng Tân |
29/05/1997 |
CG15A |
CD15CLC |
30 |
1454020024 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
27/08/1996 |
KQ14A |
KT16CLC |
31 |
1351030142 |
Lê Trung Vỹ |
29/09/1995 |
DT13 |
CK16CLC |
32 |
1451090227 |
Quách Song Quang |
|
CT14 |
CD14CLC |
33 |
1451080001 |
Lê Anh |
|
CK14A |
CK15CLC |
34 |
1451090003 |
Nguyễn Tuấn Anh |
02/01/1996 |
|
CD15CLC |
35 |
1451090263 |
Đặng Hoàng Cường |
23/10/1996 |
|
CD15CLC |
36 |
1451090366 |
Trần Duy Hiên |
10/08/1993 |
|
CD15CLC |
37 |
1451090190 |
Đặng Trung Hiếu |
04/01/1996 |
|
CD15CLC |
38 |
1451090217 |
Nguyễn Hải Ngọc |
03/02/1996 |
|
CD15CLC |
39 |
1451090129 |
Nguyễn Hữu Nhiêm |
28/01/1996 |
|
CD15CLC |
40 |
1451090049 |
Võ Tấn Phát |
08/02/1996 |
|
CD15CLC |
41 |
1451090300 |
Nguyễn Hoàng Phi |
09/02/1996 |
|
CD15CLC |
42 |
1451090145 |
Tô Thanh Tân |
18/03/1996 |
|
CD15CLC |
43 |
1451090152 |
Hoàng Hữu Thuận |
13/11/1995 |
|
CD15CLC |
44 |
1451090079 |
Phan Minh Trí |
18/03/1996 |
|
CD15CLC |
45 |
1451090249 |
Trần Quốc Trí |
14/06/1996 |
|
CD15CLC |
46 |
1451090161 |
Nguyễn Vĩnh Trường |
03/03/1996 |
|
CD15CLC |
47 |
1451090153 |
Hoàng Thanh Tùng |
14/09/1996 |
|
CD15CLC |
48 |
15H1090004 |
Nguyễn Đức Hạnh |
|
CG15CLC |
CG16CLC |
49 |
1551010038 |
Trần Quang Tùng Lâm |
23/04/1997 |
HH15A |
HH15CLC |
50 |
1451020107 |
Nguyễn Văn Trọng |
10/10/1996 |
MT14B |
KT16CLC |
51 |
15H1160037 |
Lê Quốc Phát |
23/01/1997 |
ĐH Thủy Lợi |
CX15CLC |
52 |
15H1160038 |
Bùi Minh Chiến |
19/05/1997 |
ĐH Văn Lang |
CX15CLC |
53 |
1451020126 |
Nguyễn Hoàng Huy |
03/02/1996 |
MT14A |
CX15CLC |