STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Lớp hiện tại Lớp chuyển
1 15H1080029 Đỗ Việt Thắng 08/07/1997 CK15CLC KT16CLC
2 15H1080006 Cao Nhựt Duy 06/07/1997 CK15CLC KT16CLC
3 1451080029 Võ Đức Khánh 04/08/1996 CK14A CK15CLC
4 1451080009 Lê Văn Quốc Cường 01/01/1996 CK14A CK15CLC
5 1451080003 Đào Tiến Bình 07/11/1996 CK14A CK15CLC
6 1551020168 Hoàng Mạnh Cường 15/12/1997 TN15 CD15CLC
7 1551020278 Bùi Thanh Tú 14/08/1997 TN15 KT15CLC
8 1451030237 Trần Minh Trí 28/10/1996 KD14D CD15CLC
9 1451090025 Nguyễn Hoàng Hiệp 05/11/1996 CG14A CD15CLC
10 1551080238 Trần Đàm Quang Thông 19/06/1997 CK15D CK15CLC
11 1554010031 Triệu Khánh Linh 16/11/1997 KT15A KT15CLC
12 1551160035 Võ Thành Nhân 24/06/1997 CX15A CD15CLC
13 1452030246 Nguyễn Minh Chương 02/01/1996 KD14E CK15CLC
14 1551020289 Cao Chí Thanh 03/06/1997 TN15 CD15CLC
15 1551010042 Nguyễn Trọng Minh 15/05/1997 HH15A HH15CLC
16 1451150123 Trương Tuyết Ngân 23/05/1996 KM14B KT15CLC
17 1554020071 Nguyễn Trần Khánh Thy 04/04/1997 KQ15A CD15CLC
18 1551070006 Phan Xuân Bảo 23/02/1997 VT15A KT16CLC
19 1551020282 Phạm Lê Tuấn TN15 CK16CLC
20 1551150040 Phạm Võ Anh Khoa 01/01/1997 KM15 CD16CLC
21 1451090026 Nguyễn Trung Hiếu 31/07/1996 CG14A CD15CLC
22 1551070004 Trần Việt Anh 16/08/1997 VT15A KT16CLC
23 1551090292 Lư Nguyễn Minh Mẫn 06/09/1990 CG15G CD15CLC
24 1451090001 Nguyễn Lê Trường An 12/08/1996 CG14A CD15CLC
25 1551010166 Trần Thanh Vẹn 14/05/1997 HH15B KT16CLC
26 1554020059 Đỗ Thái Sơn 18/08/1997 KQ15A CX15CLC
27 1451020126 Nguyễn Hoàng Huy 03/02/1996 MT14A CX15CLC
28 1451160261 Võ Đức Duy 01/01/1996 CX14E CX16CLC
29 1551090050 Nguyễn Hoàng Tân 29/05/1997 CG15A CD15CLC
30 1454020024 Nguyễn Ngọc Khánh 27/08/1996 KQ14A KT16CLC
31 1351030142 Lê Trung Vỹ 29/09/1995 DT13 CK16CLC
32 1451090227 Quách Song Quang CT14 CD14CLC
33 1451080001 Lê Anh CK14A CK15CLC
34 1451090003 Nguyễn Tuấn Anh 02/01/1996 CD15CLC
35 1451090263 Đặng Hoàng Cường 23/10/1996 CD15CLC
36 1451090366 Trần Duy Hiên 10/08/1993 CD15CLC
37 1451090190 Đặng Trung Hiếu 04/01/1996 CD15CLC
38 1451090217 Nguyễn Hải Ngọc 03/02/1996 CD15CLC
39 1451090129 Nguyễn Hữu Nhiêm 28/01/1996 CD15CLC
40 1451090049 Võ Tấn Phát 08/02/1996 CD15CLC
41 1451090300 Nguyễn Hoàng Phi 09/02/1996 CD15CLC
42 1451090145 Tô Thanh Tân 18/03/1996 CD15CLC
43 1451090152 Hoàng Hữu Thuận 13/11/1995 CD15CLC
44 1451090079 Phan Minh Trí 18/03/1996 CD15CLC
45 1451090249 Trần Quốc Trí 14/06/1996 CD15CLC
46 1451090161 Nguyễn Vĩnh Trường 03/03/1996 CD15CLC
47 1451090153 Hoàng Thanh Tùng 14/09/1996 CD15CLC
48 15H1090004 Nguyễn Đức Hạnh CG15CLC CG16CLC
49 1551010038 Trần Quang Tùng Lâm 23/04/1997 HH15A HH15CLC
50 1451020107 Nguyễn Văn Trọng 10/10/1996 MT14B KT16CLC
51 15H1160037 Lê Quốc Phát 23/01/1997 ĐH Thủy Lợi CX15CLC
52 15H1160038 Bùi Minh Chiến 19/05/1997 ĐH Văn Lang CX15CLC
53 1451020126 Nguyễn Hoàng Huy 03/02/1996 MT14A CX15CLC