Căn cứ Thông báo số 16 ngày 8/2/2023 xem lại tại đây
Bộ phận Công tác sinh viên xác nhận kết quả tham gia thi đua gồm các bạn có tên trong danh sách sau:
STT | MSSV | Họ tên SV | Lớp | Kết quả |
1 | 2051140259 | Lê Văn Thảo | AM20D | Đạt |
2 | 2051110302 | Hoàng trọng tuấn linh | CD20CLC | Đạt |
3 | 2251110010 | Lâm Đặng Nhật Hào | CD22CLC | Đạt |
4 | 19H1010020 | Lê Tiến Đạt | CN19CLCB | Đạt |
5 | 20H1120249 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | CN20CLCB | Đạt |
6 | 2054020061 | Lê Chí Bảo | CN20CLCB | Đạt |
7 | 20h1120185 | Nguyễn Thái An | CN20CLCD | Đạt |
8 | 2151150038 | Dương Minh Hoàng | CN21CLCA | Đạt |
9 | 22H1120016 | Trần Đăng Nam | CN22CLCA | Đạt |
10 | 22H1120005 | Hoàng Thiện Duy | CN22CLCA | Đạt |
11 | 22H1120002 | Huỳnh Nguyễn Quốc Bảo | CN22CLCA | Đạt |
12 | 2251150034 | Phan Văn Tấn | CN22CLCF | Đạt |
13 | 2251120049 | Nguyễn Giang Thành Tài | CN22CLCG | Đạt |
14 | 16H1080011 | Nguyễn Quốc Hùng | CO16CLCA | Đạt |
15 | 19H1080061 | Nguyễn Quốc Bảo | CO19CLCB | Đạt |
16 | 20H1130321 | Huỳnh Diệp Nhật Duy | CO20CLCC | Đạt |
17 | 20H1130433 | Võ Anh Nguyên | CO20CLCF | Đạt |
18 | 20h1130414 | Trần Nguyễn Minh Thông | CO20CLCF | Đạt |
19 | 2251130140 | Ngô Quốc Huy | CO22CLCA | Đạt |
20 | 22H1130033 | Mai Bảo Duy | CO22CLCB | Đạt |
21 | 22H1130079 | Nguyễn Tấn | CO22CLCC | Đạt |
22 | 22H1130059 | Đỗ Nguyên Dũng | CO22CLCC | Đạt |
23 | 22H1130073 | Lê Đức Mạnh | CO22CLCC | Đạt |
24 | 22H1130125 | Võ Tạ Đức Chánh | CO22CLCD | Đạt |
25 | 2251130010 | Nguyễn Huỳnh Duy | CO22CLCD | Đạt |
26 | 22H1130102 | Hồ Văn Khải | CO22CLCD | Đạt |
27 | 22H1160018 | Võ Nhật Minh | CX22CLCA | Đạt |
28 | 2251080022 | Phạm Nhật Nam | D022CLCD | Đạt |
29 | 22H1270024 | Nguyễn Hải Dương | DO22CCB | Đạt |
30 | 22H1270003 | Lê Ngọc Đại Dương | DO22CLCA | Đạt |
31 | 2251270185 | Phan Thanh Toàn | DO22CLCA | Đạt |
32 | 22H1270012 | Trần Anh Khoa | DO22CLCA | Đạt |
33 | 2251270095 | Phan Nhật Minh | DO22CLCA | Đạt |
34 | 22h1270042 | Ngô Nam Tiến | Do22clcb | Đạt |
35 | 22H1270030 | Phạm Minh Khoa | DO22CLCB | Đạt |
36 | 22H1270034 | Vũ Thành Nam | DO22CLCB | Đạt |
37 | 2251080039 | Lê Anh Vũ | DO22CLCC | Đạt |
38 | 22H1270076 | Lê Thanh Tùng | DO22CLCC | Đạt |
39 | 2251130142 | Nguyễn Nam Huy | DO22CLCC | Đạt |
40 | 22H1270069 | Phùng Bảo Long | DO22CLCC | Đạt |
41 | 22H1270079 | Ngô Nguyễn Hoàng Thuấn | DO22CLCC | Đạt |
42 | 2251060075 | Võ Tuấn Sinh | DO22CLCC | Đạt |
43 | 22H1270058 | Nguyễn Võ Thành Đạt | DO22CLCC | Đạt |
44 | 22H1270077 | Lê Đức Tự | DO22CLCC | Đạt |
45 | 22H1270075 | Nguyễn Thành Tài | DO22CLCC | Đạt |
46 | 2251030001 | Trần Gia Huy | DO22CLCC | Đạt |
47 | 2251130077 | ĐỖ THÀNH HUY | DO22CLCC | Đạt |
48 | 2251130148 | Nguyễn Đăng Khoa | DO22CLCC | Đạt |
49 | 221130106 | Phan Gia Tấn | DO22CLCC | Đạt |
50 | 22H1270052 | Nguyễn Quốc Bảo | DO22CLCC | Đạt |
51 | 22H1270078 | Trịnh Đình Thiện | DO22CLCCC | Đạt |
52 | 19H1040067 | Huỳnh Văn Kiên | DV19CLC | Đạt |
53 | 22H1050021 | Phan Quốc Thắng | DV22CLC | Đạt |
54 | 19H4010068 | Nguyễn Ngọc Phi Trâm | KT19CLCA | Đạt |
55 | 19H4010069 | LÊ VÕ BẢO TRÂN | KT19CLCA | Đạt |
56 | 19H4010054 | VŨ LÊ HẢI DƯƠNG | KT19CLCA | Đạt |
57 | 1954020041 | Lê Huy Nhật Tài | KT20CLCA | Đạt |
58 | 20H4010148 | NGUYỄN THỊ THU GIANG | KT20CLCB | Đạt |
59 | 20H4010141 | Bùi Nguyễn Thuỳ Anh | KT20CLCB | Đạt |
60 | 20H4010196 | Nguyễn Minh Thy | KT20CLCB | Đạt |
61 | 29H4010201 | Võ Đặng Quỳnh Trang | KT20CLCD | Đạt |
62 | 20H4010219 | Huỳnh Văn Bình | KT20CLCD | Đạt |
63 | 21H4010020 | Huỳnh Nguyễn Minh Khôi | KT21CLCA | Đạt |
64 | 21H4010005 | Ngô Mai Chi | KT21CLCA | Đạt |
65 | 21H4010076 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | KT21CLCA | Đạt |
66 | 21H4010031 | Trần Bảo Ngọc | KT21CLCA | Đạt |
67 | 21H4010072 | Hoàng Văn Hoàn | KT21CLCA | Đạt |
68 | 21H4010015 | Nguyễn Đặng Huy Hoàng | KT21ClCA | Đạt |
69 | 21h4010067 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | KT21CLCA | Đạt |
70 | 21H4010064 | Trần Lê Minh Đức | KT21CLCA | Đạt |
71 | 21H4010074 | Bùi Thị Trúc Linh | KT21CLCA | Đạt |
72 | 21H4010070 | Phan Thanh Hiếu | KT21CLCA | Đạt |
73 | 21H4010021 | Trần Ngô Thị Phương Linh | KT21CLCA | Đạt |
74 | 21H4010034 | Nguyễn Thị Thu Nhanh | KT21CLCA | Đạt |
75 | 21H4010071 | Nguyễn Văn Hiệu | KT21CLCA | Đạt |
76 | 21H4010073 | Cao Thuỳ Thu Hương | KT21CLCA | Đạt |
77 | 21H4010068 | Đặng Thị Bích Hà | KT21CLCA | Đạt |
78 | 21H4010033 | Lê Hoàng Kim Nguyên | KT21CLCA | Đạt |
79 | 21H4010089 | VŨ LÊ PHƯƠNG NHƯ | KT21CLCB | Đạt |
80 | 21h4010082 | Nguyễn Vũ Thanh Ngân | KT21CLCB | Đạt |
81 | 21H4020050 | Phạm Huyền Mai | KX21CLCA | Đạt |
82 | 22h1310013 | Dương Anh Hào | LC22CLCA | Đạt |
83 | 22H1310011 | Lê Thị Mỹ Hà | LC22CLCA | Đạt |
84 | 22H1310051 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | LC22CLCB | Đạt |
85 | 22H1310038 | Trịnh Việt Anh | LC22CLCB | Đạt |
86 | 22H1310040 | Nguyễn Mạnh Cường | LC22CLCB | Đạt |
87 | 22H1310031 | Trần Vũ Ngọc Thu | LC22CLCB | Đạt |
88 | 22H1310112 | Lê Thị Xoan | LC22CLCC | Đạt |
89 | 22H1310081 | Nguyễn Xuân Hồng | LC22CLCC | Đạt |
90 | 22H1290008 | Trương Ngọc Tân | ME22CLCA | Đạt |
91 | 22H1290007 | Võ So Ny | ME22CLCA | Đạt |
92 | 21H1020002 | Phạm Thế Bảo | MT21CLC | Đạt |
93 | 2251220049 | Huỳnh Xuân Tân | MT22CLC | Đạt |
94 | 22H4060036 | Lê Hải Duyên | QC22CLCB | Đạt |
95 | 22H4060065 | Nguyễn Thị Bích Vân | QC22CLCB | Đạt |
96 | 22H4060048 | NGUYỄN THÁI BÍCH NGỌC | QC22CLCB | Đạt |
97 | 22H4060120 | Nguyễn Quỳnh Như | QC22CLCD | Đạt |
98 | 22H4060164 | Lê Huynh Lan Nhã | QC22CLCE | Đạt |
99 | 22H4060196 | Lê Xuân Yên | QC22CLCE | Đạt |
100 | 22H4060188 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | QC22CLCE | Đạt |
101 | 22H4060146 | Nguyễn Việt Hoàng | QC22CLCF | Đạt |
102 | 2254060373 | Vương Mỹ Hoa | QC22CLCF | Đạt |
103 | 22H4060161 | Nguyễn Hạnh Nguyên | QC22CLCF | Đạt |
104 | 22H4060151 | Trần An Lành | QC22CLCF | Đạt |
105 | 22H4060140 | Nguyễn Thị Khánh Dương | QC22CLCF | Đạt |
106 | 22H4060139 | Trần Thị Kim Duyên | QC22CLCF | Đạt |
107 | 22H4060145 | Dương Phúc Hậu | QC22CLCF | Đạt |
108 | 22H4060153 | Nguyễn Trần Ánh Linh | QC22CLCF | Đạt |
109 | 22H4060135 | Võ Thị Quỳnh Anh | QC22CLCF | Đạt |
110 | 22H4060141 | Trương Phạm Đạt | QC22CLCF | Đạt |
111 | 22H4060133 | Lê Tuấn Anh | QC22CLCF | Đạt |
112 | 22H4060142 | Bành Khắc Đình | QC22CLCF | Đạt |
113 | 22H4060155 | Trần Tấn Lộc | QC22CLCF | Đạt |
114 | 22H4060132 | Lữ Minh An | QC22CLCF | Đạt |
115 | 22H4060148 | Đinh Thị Huyền | QC22CLCF | Đạt |
116 | 22H4060147 | Nguyễn Văn Huy | QC22CLCF | Đạt |
117 | 22H4060149 | Lê Thị Huỳnh Hương | QC22CLCF | Đạt |
118 | 22H4060136 | Huỳnh Ngọc Bảo | QC22CLCF | Đạt |
119 | 22H4060152 | Ngô Thị Nhã Linh | QC22CLCF | Đạt |
120 | 2254060393 | NGÔ HOÀNG TUYẾT NHUNG | QC22CLCF | Đạt |
121 | 2254060167 | Nguyễn Thị Kim Thu | QC22CLCG | Đạt |
122 | 2254060090 | Hà Phan Kiều My | QC22CLCG | Đạt |
123 | 2254060053 | Lê Thị Ngọc Trâm | QC22CLCG | Đạt |
124 | 2254060046 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | QC22CLCG | Đạt |
125 | 2254060579 | Nguyễn Minh Trí | QC22CLCH | Đạt |
126 | 2254060042 | Nguyễn Nam Thi | QC22CLCH | Đạt |
127 | 2254030028 | Omote Minh Ngọc | QC22CLCH | Đạt |
128 | 2254030004 | Nhữ Trần Mai Anh | QC22CLCH | Đạt |
129 | 2254050040 | Tô Nguyễn Anh Thư | QC22CLCH | Đạt |
130 | 2254060486 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | QC22CLCI | Đạt |
131 | 2254060168 | Doãn Thị Anh Thuý | QC22CLCJ | Đạt |
132 | 2254060089 | Nguyễn Quốc Minh | QC22CLCJ | Đạt |
133 | 2254060521 | Mai Ngọc Đan Thanh | QC22CLCJ | Đạt |
134 | 2254060476 | Lưu Minh Vũ | QC22CLCJ | Đạt |
135 | 2254060397 | Bùi Hoàng Phúc | QC22CLCJ | Đạt |
136 | 2254060342 | Nguyễn Nhật Thi | QC22CLCJ | Đạt |
137 | 2254060015 | Hồ Huy Hoàng | QC22CLCJ | Đạt |
138 | 22H4060160 | Nguyễn Như Ngọc | QC22CLCJ | Đạt |
139 | 2254060013 | Lương Vũ Hương Giang | QC22CLCJ | Đạt |
140 | 2254060094 | Trần Minh Nguyên | QC22CLCJ | Đạt |
141 | 2254060091 | Nguyễn Ngọc Trà My | QC22CLCK | Đạt |
142 | 19h1220017 | Nguyễn Duy Sơn | QH19CLC | Đạt |
143 | 19H1220009 | Đặng Thị Minh Nguyệt | QH19CLC | Đạt |
144 | 20H1220012 | Phạm Trọng Đạt | QH20CLCA | Đạt |
145 | 20H1220134 | Vũ Thị Mai Thuý | QH20CLCB | Đạt |
146 | 20H1220115 | Nguyễn Văn Lai | QH20CLCB | Đạt |
147 | 21H1220118 | Phạm Hà Ngọc Thúy | QH21CLCB | Đạt |
148 | 22H1220031 | Nguyễn Thị Kim Thoa | QH22CLCA | Đạt |
149 | 22H1220033 | Lê Thị Kim Tiền | QH22CLCQ | Đạt |
150 | 22H4040001 | Hoàng Thị Hải | QK22CLC | Đạt |
151 | 1954030139 | Hoàng Thị Kiều | QL19CLCA | Đạt |
152 | 19H4030049 | Nguyễn Lê Hồng Anh | QL19CLCA | Đạt |
153 | 19H4030077 | Đỗ Nhất Lâm | QL19CLCB | Đạt |
154 | 19H4030096 | PHÙNG THỤY THÙY TRANG | QL19CLCB | Đạt |
155 | 19H4030069 | NGHIÊM THỊ THANH DUYÊN | QL19CLCB | Đạt |
156 | 20H4030091 | Bùi Ngọc Hương Giang | QL20CLCA | Đạt |
157 | 20H403028 | Lê Thị Bích Vân | QL20CLCB | Đạt |
158 | 20H4030122 | Trần Thuỵ Ngọc Tiên | QL20CLCD | Đạt |
159 | 20H4030209 | Lê Thị Phương Thảo | QL20CLCD | Đạt |
160 | 20H4030086 | Phan Thị Thanh Diễm | QL20CLCD | Đạt |
161 | 20H4030143 | Đặng Thị Thảo Vân | QL20CLCD | Đạt |
162 | 20H4030120 | Phạm Như Quỳnh | QL20CLCD | Đạt |
163 | 20H4030094 | Nguyễn Hữu Hoàng | QL20CLCD | Đạt |
164 | 20H4030112 | Phạm Lê Thành Ngân | QL20CLCD | Đạt |
165 | 20H4030146 | Trần Hoài Như Ý | QL20CLCD | Đạt |
166 | 20h4030132 | Nguyễn Minh Thành | QL20CLCD | Đạt |
167 | 20H4030312 | Nguyễn Phạm Nhã Trân | QL20CLCF | Đạt |
168 | 20H4030287 | Phan Hoàng Phúc | QL20CLCF | Đạt |
169 | 20H4030265 | Hoàng Vũ Duy Long | QL20CLCF | Đạt |
170 | 20H4030308 | Nguyễn Hữu Thuận | QL20CLCF | Đạt |
171 | 20H4030301 | Đinh Nho Tuấn | QL20CLCF | Đạt |
172 | 20H4030246 | Nguyễn Tăng Ngọc Hân | QL20CLCF | Đạt |
173 | 20H4030279 | Nguyễn Lý Diễm Ngọc | QL20CLCF | Đạt |
174 | 20H4030320 | Đinh Vũ Lan Anh | QL20CLCF | Đạt |
175 | 20H4030261 | Nguyễn Vũ Linh Linh | QL20CLCF | Đạt |
176 | 2054030079 | Bùi Lê Ngọc Bích | QL20CLCF | Đạt |
177 | 21H4030002 | La Hồng Vân Anh | QL21CLCA | Đạt |
178 | 21H4030051 | Lê Nguyễn Như Ý | QL21CLCA | Đạt |
179 | 21H4030026 | Mai Thị Uyên Phương | QL21CLCA | Đạt |
180 | 21H4030067 | Nguyễn Hồng Duyên | QL21CLCB | Đạt |
181 | 21H4030092 | Bùi Thị Lợi Na | QL21CLCB | Đạt |
182 | 21H4030090 | LÝ UYỂN MY | QL21CLCB | Đạt |
183 | 21H4030076 | NGUYỄN THÙY HƯƠNG | QL21CLCB | Đạt |
184 | 21h4030093 | Phạm tuấn nam | Ql21clcb | Đạt |
185 | 21H4030088 | Trần Thị Xuân Mai | QL21CLCB | Đạt |
186 | 21H4030068 | Nguyễn Thị Thảo Duyên | QL21CLCB | Đạt |
187 | 21H4030080 | Nguyễn Ngọc Anh Khoa | QL21CLCB | Đạt |
188 | 21h4030097 | Nguyễn Văn Nghĩa | QL21CLCB | Đạt |
189 | 21H4030086 | Nguyễn Tuấn Luyện | QL21CLCB | Đạt |
190 | 21H4030103 | Phạm Hoàng Phúc | QL21CLCB | Đạt |
191 | 21H4030098 | Mã Tuyết Kim Ngọc | QL21CLCB | Đạt |
192 | 21H4030087 | Phạm Thị Trúc Ly | QL21CLCB | Đạt |
193 | 21H4030120 | Nguyễn Thanh Thiên | QL21CLCC | Đạt |
194 | 21H4030128 | Lê Huỳnh Tuyết Trinh | QL21CLCC | Đạt |
195 | 21H4030117 | Trần Thanh Tâm | QL21CLCC | Đạt |
196 | 22H4030002 | PHẠM TRẦN LINH CHI | QL22CLCA | Đạt |
197 | 22H4030014 | Nguyễn Thảo Ngọc | QL22CLCA | Đạt |
198 | 22H4030030 | Trịnh Thị Thanh Vân | QL22CLCA | Đạt |
199 | 22H4030023 | Lưu Thị Thanh Thuý | QL22CLCA | Đạt |
200 | 22H4030012 | TRẦN LÊ THANH MƠ | QL22CLCA | Đạt |
201 | 22H4030026 | HOÀNG QUỲNH TRANG | QL22CLCA | Đạt |
202 | 22H4030024 | Phạm Nguyễn Anh Thư | QL22CLCA | Đạt |
203 | 2254030228 | Phan Thị Mỹ Thanh | QL22CLCA | Đạt |
204 | 2254030036 | NGUYÊNX THỤY QUỲNH PHƯƠNG | QL22CLCA | Đạt |
205 | 22H4030001 | Lê Trần Phương Anh | QL22CLCA | Đạt |
206 | 22H4030032 | Diệp Bảo Linh Chi | QL22CLCB | Đạt |
207 | 22H4030068 | Nguyễn Thị Ngọc Nhung | QL22CLCC | Đạt |
208 | 22H4030072 | Phạm Anh Thư | QL22CLCC | Đạt |
209 | 2254030134 | Nguyễn Thùy Dương | QL22CLCC | Đạt |
210 | 22H4030087 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | QL22CLCD | Đạt |
211 | 22H4030100 | Nguyễn Trịnh Bảo Tín | QL22CLCD | Đạt |
212 | 22H4030094 | Phạm Tuyết Nhung | QL22CLCD | Đạt |
213 | 2254030223 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | QL22CLCD | Đạt |
214 | 22H4030111 | Lê Thị Trúc Giang | QL22CLCE | Đạt |
215 | 22H4030108 | Thái Thanh Bình | QL22CLCE | Đạt |
216 | 22H4030127 | Lưu Thị Thảo Nguyên | QL22CLCE | Đạt |
217 | 22H4030120 | Phạm Thị Mỹ Khanh | QL22CLCE | Đạt |
218 | 22H4030117 | Nguyễn Viết Anh Huy | Ql22clce | Đạt |
219 | 22H4030131 | Trần Thị Hồng Nhung | QL22CLCE | Đạt |
220 | 22H4030114 | Nguyễn Thanh Hiền | QL22CLCE | Đạt |
221 | 22H4030107 | Phạm Đức Bình | QL22CLCE | Đạt |
222 | 22H4030106 | Phan Vũ Thu AnhQ | QL22CLCE | Đạt |
223 | 22H4030140 | Phan Văn Trần Thảo | QL22CLCE | Đạt |
224 | 22h4030141 | Đỗ Thị Hồng Thắm | QL22CLCE | Đạt |
225 | 22H4030122 | Lê Thị Khánh Linh | QL22CLCE | Đạt |
226 | 22H4030115 | Võ Hoàng Hiệp | QL22CLCE | Đạt |
227 | 22H4030129 | Nguyễn nguyên yến nhi | QL22CLCE | Đạt |
228 | 22H4030139 | Đỗ Ngọc Ánh Tuyết | QL22CLCE | Đạt |
229 | 22H4030610 | Nguyễn Ngọc Huyền My | QL22CLCH | Đạt |
230 | 22H4030598 | Trần Thị Thu Hiền | QL22CLCH | Đạt |
231 | 22H4030611 | Nguyễn Trần Phương Ngân | QL22CLCH | Đạt |
232 | 22H4030267 | Vũ Yến Linh | QL22CLCI | Đạt |
233 | 22H4030312 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | QL22CLCJ | Đạt |
234 | 22H4030436 | Nguyễn Ngọc Phương Trinh | QL22CLCL | Đạt |
235 | 22H4030395 | Ngô Thị Ngọc Bích | QL22CLCL | Đạt |
236 | 22H4030567 | Nguyễn Bích Ngọc | QL22CLCO | Đạt |
237 | 19h1050043 | Nguyễn Thành Tân | TD19CLC | Đạt |
238 | 22H1040039 | Chung Đức Trí | TD22CLCB | Đạt |
Các trường hợp không đạt, sinh viên gửi lại minh chứng phù hợp qua email Viện clc@ut.edu.vn. Các trường hợp còn lại sinh viên phản hồi qua Zalo Viện 0898127130 đến hết ngày 08/3/2023.
Kết quả tham gia thi đua này được dùng cho 1 trong các tiêu chí xét SV 5 tốt cấp Viện năm học 2022-2023
BỘ PHẬN CÔNG TÁC SINH VIÊN